1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specify

specify

/"spesifai/
Động từ
  • chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
Kỹ thuật
  • định rõ
Toán - Tin
  • chỉ rõ
  • ghi rõ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận