Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ specify
specify
/"spesifai/
Động từ
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
it
is
specified
in
the
agreement
:
điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
Kỹ thuật
định rõ
Toán - Tin
chỉ rõ
ghi rõ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận