1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specified

specified

Tính từ
  • theo danh nghĩa; lý thuyết
Kỹ thuật
  • đã được ghi rõ
  • định vị
  • dự kiến
  • thiết lập
  • xác lập
Cơ khí - Công trình
  • chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)
  • được xác định chính xác (kích thước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận