Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spanner
spanner
/spænə/
Danh từ
thanh ngang, rầm ngang
kỹ thuật
chìa vặn đai ốc
Thành ngữ
to
throw
a
spanner
into
the
works
ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe
Kỹ thuật
chìa cặn
chìa vặn đai ốc
cờ lê
Cơ khí - Công trình
chìa vặn (đai ốc)
Điện lạnh
clê dẹt
Xây dựng
clê hàm cố định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận