1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spanner

spanner

/spænə/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chìa cặn
  • chìa vặn đai ốc
  • cờ lê
Cơ khí - Công trình
  • chìa vặn (đai ốc)
Điện lạnh
  • clê dẹt
Xây dựng
  • clê hàm cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận