sounding
/"saundiɳ/
Tính từ
- nghe kêu, kêu
- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
Danh từ
Kỹ thuật
- phương pháp dò sâu
- sự dò
- sự dò sâu
- sự đo sâu
- sự đo xa
- sự thăm dò
Giao thông - Vận tải
- độ sâu đo được
Xây dựng
- sự dò (độ sâu)
Điện lạnh
- sự dò vang
- sự thám trắc (độ sâu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận