1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sounding

sounding

/"saundiɳ/
Tính từ
  • nghe kêu, kêu
  • rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
Danh từ
  • tiếng kêu
  • sự dò chiều sâu
  • y học sự gõ để nghe bệnh
  • (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)
Kỹ thuật
  • phương pháp dò sâu
  • sự dò
  • sự dò sâu
  • sự đo sâu
  • sự đo xa
  • sự thăm dò
Giao thông - Vận tải
  • độ sâu đo được
Xây dựng
  • sự dò (độ sâu)
Điện lạnh
  • sự dò vang
  • sự thám trắc (độ sâu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận