1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ socket

socket

/"sɔkit/
Danh từ
Động từ
  • lắp vào để
  • lắp vào đui
  • thể thao đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
Kỹ thuật
  • bạc nối
  • chỗ lõm
  • đầu kẹp cáp
  • đế
  • đế đèn
  • đui
  • đui đèn
  • gối
  • hốc
  • khớp nối
  • lỗ
  • lỗ cắm
  • măng song
  • măng sông
  • ổ cắm
  • ổ cắm (đèn điện)
  • ổ cắm điện
  • ổ có phích cắm
  • ống kẹp
  • ống khớp
  • ống loe
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống nối
  • trụ khớp
Điện
  • chân đèn
  • đế cắm đèn
  • đui đèn điện
  • lỗ cắm điện
Cơ khí - Công trình
  • con trung gian
  • lỗ chân đèn
  • ống kẹp trung gian
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu tuýt
Xây dựng
  • hộp (nối) cáp
  • sự lồng vào nhau
  • trục khớp
Y học
  • ổ, hốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận