socket
/"sɔkit/
Động từ
- lắp vào để
- lắp vào đui
- thể thao đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
Kỹ thuật
- bạc nối
- chỗ lõm
- đầu kẹp cáp
- đế
- đế đèn
- đui
- đui đèn
- gối
- hốc
- khớp nối
- lỗ
- lỗ cắm
- măng song
- măng sông
- ổ
- ổ cắm
- ổ cắm (đèn điện)
- ổ cắm điện
- ổ có phích cắm
- ống kẹp
- ống khớp
- ống loe
- ống lồng
- ống lót
- ống nối
- trụ khớp
Điện
- chân đèn
- đế cắm đèn
- đui đèn điện
- lỗ cắm điện
Cơ khí - Công trình
- con trung gian
- lỗ chân đèn
- ống kẹp trung gian
Kỹ thuật Ô tô
- đầu tuýt
Xây dựng
- hộp (nối) cáp
- sự lồng vào nhau
- trục khớp
Y học
- ổ, hốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận