Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snooze
snooze
/snu:z/
Danh từ
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
Động từ
ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to
snooze
time
away
:
ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ
Thảo luận
Thảo luận