1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snip

snip

/snip/
Danh từ
  • sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra
  • (số nhiều) kéo cắt tôn
  • tiếng lóng thợ may
  • tiếng lóng sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)
    • dead snip:

      sự ăn chắc trăm phần trăm

  • Anh - Mỹ tiếng lóng người tầm thường, nhãi ranh
Động từ
  • cắt bằng kéo
Kỹ thuật
  • kéo cắt tôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận