Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snappy
snappy
/"snæpi/
Tính từ
gắt gỏng, cắn cảu
gay gắt, đốp chát
a
snappy
reply
:
câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
sinh động, đầy sinh khí
văn
Anh - Mỹ
nhanh nhẹn, mạnh mẽ
a
snappy
pace
:
bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ
Thành ngữ
make
it
snappy!
làm mau lên!
Kỹ thuật
có gân
có gờ
Chủ đề liên quan
Văn
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận