1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snappy

snappy

/"snæpi/
Tính từ
  • gắt gỏng, cắn cảu
  • gay gắt, đốp chát
    • a snappy reply:

      câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát

  • sinh động, đầy sinh khí văn
  • Anh - Mỹ nhanh nhẹn, mạnh mẽ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • có gân
  • có gờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận