Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snaffle
snaffle
/"snæfl/
Danh từ
cương ngựa không có dây cằm
Thành ngữ
to
ride
someone
on
the
snaffle
gượng nhẹ người nào
Động từ
tiếng lóng
nẫng, thủ, xoáy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận