1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smarten

smarten

/"smɑ:tn/
Động từ
  • làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
  • làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
Nội động từ
  • tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận