Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slog
slog
/slɔg/
Danh từ
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to
slog
away
at
one"s
English
:
say mê học tiếng Anh
thể thao
cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
(thường + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận