1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slog

slog

/slɔg/
Danh từ
  • làm việc hăm hở, làm việc say mê
  • thể thao cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
  • (thường + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận