1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slender

slender

/"slendə/
Tính từ
  • mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon
  • ít ỏi, nghèo nàn
  • mỏng manh
  • yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
Kỹ thuật
  • mảnh
  • mỏng
Cơ khí - Công trình
  • có tiết diện nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận