1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slant

slant

/slɑ:nt/
Tính từ
Danh từ
  • đường xiên, đường nghiêng
  • Anh - Mỹ cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ
  • Anh - Mỹ cái liếc
  • từ cổ sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp
Động từ
  • làm nghiêng; làm cho đi chệch đường
  • Anh - Mỹ đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)
Nội động từ
  • dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường
Kinh tế
  • môi trường thạch nghiêng
  • ống nghiệm thạch nghiêng
  • thạch nghiêng
Kỹ thuật
  • độ chao
  • độ chênh lệch dần
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • độ sụt
  • đường dốc xuống
  • hướng dốc
  • làm nghiêng
  • làm xiên
  • lệch
  • nghiêng
  • mái dốc
  • mặt nghiêng
  • mặt vát
  • sự chuyển hướng
  • sự nghiêng
  • sườn dốc
  • vị trí nghiêng
  • xiên
Cơ khí - Công trình
  • đĩa (lắp) nghiêng trên trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận