slant
/slɑ:nt/
Tính từ
- thơ ca xiên, nghiêng
Danh từ
Động từ
- làm nghiêng; làm cho đi chệch đường
- Anh - Mỹ đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)
Nội động từ
- dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường
Kinh tế
- môi trường thạch nghiêng
- ống nghiệm thạch nghiêng
- thạch nghiêng
Kỹ thuật
- độ chao
- độ chênh lệch dần
- độ dốc
- độ nghiêng
- độ sụt
- đường dốc xuống
- hướng dốc
- làm nghiêng
- làm xiên
- lệch
- nghiêng
- mái dốc
- mặt nghiêng
- mặt vát
- sự chuyển hướng
- sự nghiêng
- sườn dốc
- vị trí nghiêng
- xiên
Cơ khí - Công trình
- đĩa (lắp) nghiêng trên trục
Chủ đề liên quan
Thảo luận