Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slake
slake
/sleik/
Động từ
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
to
slake
one"s
thirst
:
làm cho đỡ khát, giải khát
to
slake
a
revenge
:
trả thù
tôi (vôi)
Kinh tế
tôi vôi
Kỹ thuật
dập
dập tắt
làm bở vụn
làm tơi (than)
tắt
tôi vôi
Xây dựng
tôi (vôi)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận