1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slake

slake

/sleik/
Động từ
  • làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
  • tôi (vôi)
Kinh tế
  • tôi vôi
Kỹ thuật
  • dập
  • dập tắt
  • làm bở vụn
  • làm tơi (than)
  • tắt
  • tôi vôi
Xây dựng
  • tôi (vôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận