Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sizzle
sizzle
/"sizl/
Danh từ
tiếng xèo xèo
Nội động từ
xèo xèo
fat
sizzles
in
the
pan
:
mỡ xèo xèo trong chảo
Thảo luận
Thảo luận