1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinner

sinner

/"sinə/
Danh từ
  • người có tội, người phạm tội
Thành ngữ
  • as I am a sinner
    • thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận