Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sideboard
sideboard
/"saidbɔ:d/
Danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
ván cạnh, ván bên
the
sideboards
of
a
waggon
:
những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều)
tiếng lóng
tóc mai dài
Xây dựng
tủ gia đình
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận