Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sicken
sicken
/"sikn/
Động từ
cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm
to
be
sickening
for
the
flue
:
thấy người khó chịu muốn cúm
cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng
Thảo luận
Thảo luận