1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sicken

sicken

/"sikn/
Động từ
  • cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm
  • cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
  • thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận