Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sickening
sickening
/"sikniɳ/
Tính từ
làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm
a
sickening
sight
:
một cảnh tượng kinh tởm
làm chán nản, làm thất vọng
Thảo luận
Thảo luận