1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shutter

shutter

/"ʃʌtə/
Danh từ
Động từ
  • lắp cửa chớp
  • đóng cửa chớp
Kỹ thuật
  • cái chắn
  • cái khóa
  • cánh
  • cửa che, cửa chắn
  • cửa gió
  • cửa sập
  • cửa van lưỡi gà
  • khe hở
  • khóa
  • nắp bịt
  • màng chắn
  • rèm
  • van
  • van bướm
  • ván khuôn
Điện lạnh
  • cửa chập
  • dụng cụ đóng
Cơ khí - Công trình
  • cửa thông gió (có thể đóng lại để ngăn gió vào)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận