Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrunken
shrunken
/"ʃrʌɳkən/
Tính từ
co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
face
wears
a
shrunken
look
:
mặt trông tọp hẳn đi
Thảo luận
Thảo luận