Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shrewed
shrewed
Tính từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a
shrewd
face
:
mặt khôn ngoan
a
shrewd
reasoning
:
sự lập luận sắc sảo
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
ranh mãnh; láu cá; tinh ranh
Thảo luận
Thảo luận