Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shovelful
shovelful
/"ʃʌvlful/
Danh từ
xẻng (đầy)
a
shovelful
of
coal
:
một xẻng than
Xây dựng
đầy gàu
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận