Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shovel
shovel
/"ʃʌvl/
Danh từ
cái xẻng
Động từ
xúc bằng xẻng
Thành ngữ
to
shovel
food
into
one"s
mouth
ngốn, ăn ngấu nghiến
Kinh tế
cái xẻng
Kỹ thuật
cái xẻng
gàu
gầu
gàu xúc
lá cánh quạt
mai
máy xúc
xẻng
Cơ khí - Công trình
gầu múc (xe xúc đất)
xúc bằng xẻng
Xây dựng
thuổng
xẻng máy
xẻng xúc
xẻng, gàu, máy xúc
xúc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận