1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shovel

shovel

/"ʃʌvl/
Danh từ
  • cái xẻng
Động từ
  • xúc bằng xẻng
Thành ngữ
Kinh tế
  • cái xẻng
Kỹ thuật
  • cái xẻng
  • gàu
  • gầu
  • gàu xúc
  • lá cánh quạt
  • mai
  • máy xúc
  • xẻng
Cơ khí - Công trình
  • gầu múc (xe xúc đất)
  • xúc bằng xẻng
Xây dựng
  • thuổng
  • xẻng máy
  • xẻng xúc
  • xẻng, gàu, máy xúc
  • xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận