Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shouting
shouting
/"ʃautiɳ/
Danh từ
sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
tiếng lóng
sự khao, sự thết
Thành ngữ
all
is
over
but
the
shouting
mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận