Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shop window
shop window
/"ʃɔp"windou/
Danh từ
tủ kính bày hàng
Thành ngữ
to
have
everything
in
the
shop_window
nghĩa bóng
ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
Kinh tế
tủ kính bày hàng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận