Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shoe-leather
shoe-leather
/"ʃu:leðə/
Danh từ
da đóng giày
Thành ngữ
as
good
a
man
as
ever
trod
shoe-leather
con người tốt nhất trần gian
Thảo luận
Thảo luận