1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoe-leather

shoe-leather

/"ʃu:leðə/
Danh từ
  • da đóng giày
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận