Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shining
shining
/"ʃainiɳ/
Tính từ
sáng, sáng ngời
nghĩa bóng
sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
a
shining
example
of
bravery
:
gương dũng cảm sáng ngời
Kỹ thuật
sáng
Cơ khí - Công trình
vết sáng (của bánh răng do ma sát)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận