Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bravery
bravery
/"breivəri/
Danh từ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
Xây dựng
bạo dạn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận