1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shimmer

shimmer

/"ʃimə/
Danh từ
  • ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
Nội động từ
  • chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh
Kỹ thuật
  • nhấp nháy
Điện tử - Viễn thông
  • ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)
Cơ khí - Công trình
  • cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
  • gậy thảo xỉ
  • xẻng thảo xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận