1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shebang

shebang

/ʃə"bæɳ/
Danh từ
  • sòng bạc, nhà gá bạc
  • quán rượu; phòng trà
  • vấn đề, việc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận