Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shebang
shebang
/ʃə"bæɳ/
Danh từ
sòng bạc, nhà gá bạc
quán rượu; phòng trà
vấn đề, việc
I"m
fed
up
with
the
whole
shebang
:
tôi chán ngấy về việc ấy rồi
Thảo luận
Thảo luận