Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shatters
shatters
/"ʃætəz/
Danh từ
những mảnh vỡ, những mảnh gãy
to
smash
in
(into)
shatters
:
đập tan ra từng mảnh
Thảo luận
Thảo luận