1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaggy

shaggy

/"ʃægi/
Tính từ
  • rậm lông, bờm xờm
  • có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  • có cành tua tủa
  • đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  • thực vật học có lông tơ dài
Thành ngữ
  • a shaggy dog story
    • chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận