Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shaggy
shaggy
/"ʃægi/
Tính từ
rậm lông, bờm xờm
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
thực vật học
có lông tơ dài
Thành ngữ
a
shaggy
dog
story
chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận