Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ severally
severally
/"sevrəli/
Phó từ
riêng biệt, khác nhau, khác biệt
riêng của từng phần, riêng của từng người
the
proposals
which
the
parties
have
severally
made
:
những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
Thảo luận
Thảo luận