1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ session

session

/"seʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • buổi giao dịch (ở Sở giao dịch chứng khoán)
  • khóa họp
  • kỳ họp
  • phiên giao dịch
  • phiên họp
Kỹ thuật
  • phiên
Toán - Tin
  • cuộc giao tiếp
  • cuộc liên lạc
  • kỳ tác vụ
  • phiên (làm việc)
  • phiên làm việc
  • thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)
Xây dựng
  • hội đàm
Điện
  • phiên (nối mạng)
  • phiên họp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận