Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sequestered
sequestered
/si"kwestəd/
Tính từ
ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo
a
sequestered
life
:
đời sống ẩn dật
sequestered
cottage
:
ngôi nhà tranh hẻo lánh
Thảo luận
Thảo luận