Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-sealing
self-sealing
/"self"si:liɳ/
Tính từ
tự hàn, tự vá
a
self-sealing
pneumatic
tire
:
lốp xe tự vá
Cơ khí - Công trình
tự đệm kín
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận