1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-sealing

self-sealing

/"self"si:liɳ/
Tính từ
Cơ khí - Công trình
  • tự đệm kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận