Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-defence
self-defence
/"selfdi"fens/
Danh từ
sự tự vệ
self-defence
unit
:
đơn vị tự vệ
art
of
self-defence
:
võ tự vệ; quyền Anh
in
self-defence
:
để tự vệ
Thảo luận
Thảo luận