1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secondhand

secondhand

Tính từ
  • cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)
  • nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận