secondhand
Tính từ
- cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)
Secondhand book/car/suit/camera:
Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ
Cửa hàng sách cũ
I rarely buy anything secondhand:
Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi
- nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Cchuyện nhặt nhạnh qua người khác
Thảo luận