Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rarely
rarely
/"reəli/
Phó từ
hiếm, hiếm có, ít có
đặc biệt, bất thường
Thảo luận
Thảo luận