1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scourge

scourge

/skə:dʤ/
Danh từ
Động từ
  • trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
  • từ cổ đánh bằng roi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận