Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scourge
scourge
/skə:dʤ/
Danh từ
người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
thiên tai, tai hoạ (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
the
scourge
of
war
:
tai hoạ chiến tranh
the
white
scourge
:
bệnh ho lao
từ cổ
cái roi
Động từ
trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
từ cổ
đánh bằng roi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận