Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scot
scot
/skɔt/
Danh từ
sử học
tiền góp, tiền thuế
to
pay
scot
and
lot
:
phải chịu tiền đóng góp thuế má
người Ê-cốt
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận