scan
/skæn/
Động từ
Kỹ thuật
- lấy mẫu
- nhìn
- quét
- sự quét
- tìm
Toán - Tin
- duyệt qua
- sự kiểm tra vòng
- tia quét
Y học
- nhấp nháy đồ
Điện
- phương pháp quét
Xây dựng
- rà quét
Chủ đề liên quan
Thảo luận