1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scan

scan

/skæn/
Động từ
  • đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
  • ngâm, bình (thơ)
  • đúng nhịp điệu
  • nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
  • quét (máy rađa)
  • Anh - Mỹ nhìn lướt, đọc lướt
  • truyền hình phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
Kỹ thuật
  • lấy mẫu
  • nhìn
  • quét
  • sự quét
  • tìm
Toán - Tin
  • duyệt qua
  • sự kiểm tra vòng
  • tia quét
Y học
  • nhấp nháy đồ
Điện
  • phương pháp quét
Xây dựng
  • rà quét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận