Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ safety-valve
safety-valve
/"seiftivælv/
Danh từ
van an toàn
nghĩa bóng
cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)
Thành ngữ
to
sit
in
the
safety-valve
theo chính sách đàn áp
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận