1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ safety-valve

safety-valve

/"seiftivælv/
Danh từ
  • van an toàn
  • nghĩa bóng cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận