1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runaway

runaway

/"rʌnəwei/
Danh từ
  • người trốn tránh, người chạy trốn
  • con ngựa lồng lên
Tính từ
Kỹ thuật
  • sự chạy trật đường ray (toa tàu)
Xây dựng
  • cất cánh
  • đường đầu trục
  • đường hạ
  • đường treo 1 ray
Giao thông - Vận tải
  • sự trượt ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận