Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rum
rum
/rʌm/
Danh từ
rượu rum
rượu mạnh
Tính từ
nguy hiểm, khó chơi
a
rum
customer
:
một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
tiếng lóng
kỳ quặc, kỳ dị
a
rum
fellow
:
một gã kỳ quặc
Kinh tế
rượu mạnh
rượu rum
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận