1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rum

rum

/rʌm/
Danh từ
  • rượu rum
  • rượu mạnh
Tính từ
  • nguy hiểm, khó chơi
    • a rum customer:

      một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

  • tiếng lóng kỳ quặc, kỳ dị
Kinh tế
  • rượu mạnh
  • rượu rum
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận