1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rudimental

rudimental

/,ru:di"məntl/ (rudimentary) /,ru:di"mentəri/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận