1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughshod

roughshod

/"rʌfʃɔd/
Tính từ
  • mang móng sắt có đinh chìa ngựa
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận