Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roughshod
roughshod
/"rʌfʃɔd/
Tính từ
mang móng sắt có đinh chìa
ngựa
Thành ngữ
to
ride
roughhood
over
somebody
hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận