1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rouge

rouge

/ru:ʤ/
Danh từ
  • phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
  • bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
  • nhà cách mạng
Động từ
Kỹ thuật
  • bột đỏ
  • bột son đỏ
Xây dựng
  • bột hồng
  • bột màu đỏ
Hóa học - Vật liệu
  • bột sắt oxyt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận