Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rouge
rouge
/ru:ʤ/
Danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
Động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
to
rouge
one"s
cheeks
:
đánh má hồng
Kỹ thuật
bột đỏ
bột son đỏ
Xây dựng
bột hồng
bột màu đỏ
Hóa học - Vật liệu
bột sắt oxyt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận