Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rottenness
rottenness
/"rɔtnnis/
Danh từ
sự mục (xương...)
sự sa đoạ, sự thối nát
the
rottenness
of
the
capitalist
regime
:
sự thối nát của chế độ tư bản
Thảo luận
Thảo luận